Măng cụt thuộc nhóm cây trong họ măng cụt, được trồng khá nhiều ở các tỉnh phía Nam. Ngoài dùng làm cảnh, loại cây này còn được dùng làm thuốc. Trong dân gian, người ta thường dùng hà thủ ô để chữa đau răng và các vấn đề liên quan đến răng miệng.


17 Tháng Hai, 2023 | Cây chìa vôi và những tác dụng đối với sức khỏe
17 Tháng Hai, 2023 | Năm móng vuốt và 8 tác dụng ít người biết
17 Tháng Hai, 2023 | Tác dụng của lá sương sâm và những lưu ý khi sử dụng!
13/02/2023 | Xơ mướp: loài cây mọc hoang nhưng là vị thuốc quý

1. Nguồn gốc và đặc điểm hình thái của cây mù u

Trước khi chia sẻ chi tiết về thành phần hóa học và tác dụng của cây mù uBài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu nguồn gốc và đặc điểm hình thái của loại cây này.

1.1. Nguồn

Tamanu thuộc nhóm cây thân gỗ, trong họ măng cụt hay măng cụt. Nguồn gốc chính xác của loại cây này vẫn chưa được biết, nhưng nó được trồng rộng rãi ở các vùng biển phía nam của Ấn Độ, Malaysia và Úc.

Cây tamanu phát triển mạnh ở vùng khí hậu nhiệt đới

Cây tamanu phát triển mạnh ở vùng khí hậu nhiệt đới

Ngày nay, Tamanu mọc khắp các vùng nhiệt đới, trong đó khu vực Thái Bình Dương là nơi có số lượng Tamanu lớn.

Ở Việt Nam mù u phát triển mạnh ở vùng núi thấp, tập trung nhiều nhất ở miền Trung, Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ. Ngoài ra, loại cây này cũng dễ dàng mọc ven bờ kênh rạch.

1.2. Đặc điểm hình thái

Cải thuộc nhóm cây thân gỗ, chiều cao trung bình từ 20m đến 25m. Cây phân thành nhiều tán nhỏ, cành non rất tròn, mặt ngoài khá nhẵn, có màu xanh lục. Trong khi đó, cành già xù xì hơn, màu ngả sang nâu.

Hoa mù u mọc thành chùm

Hoa mù u mọc thành chùm

Lá của cây phát triển khá tốt, trung bình mỗi lá có chiều dài từ 10cm đến 17cm, chiều rộng từ 5cm đến 8cm. Phiến lá trông rất cứng cáp, cả mặt trên và mặt dưới của lá đều nhẵn, mặt trên màu xanh bóng, gân nổi đối xứng.

Hoa nở thành chùm, mọc từ kẽ lá hoặc đầu cành. Mỗi bông hoa thường gồm 4 cánh, màu trắng, rất thơm. Mùa thu hoa nở từ tháng 8 đến tháng 9 hàng năm.

Khi hoa tàn, quả sẽ xuất hiện. Quả dạng hạt, hình cầu, vỏ ngoài khá mỏng nhưng vỏ trong dày hơn, vỏ quả cứng khi chín và già.

Bên trong quả thường kèm theo hạt chứa dầu. Mùa quả Tamanu rơi vào khoảng từ tháng 10 đến tháng 11.

2. Phân tích thành phần hóa học trong hạt và nhựa

Người ta thường thu hoạch me và ép lấy tinh dầu. Bên cạnh đó, nhựa của cây cũng có thể được sử dụng như một bài thuốc dân gian. Nhựa cây me được thu hái quanh năm, phơi khô rồi nghiền thành bột.

Quả me thường được ép lấy tinh dầu

Quả me thường được ép lấy tinh dầu

Theo phân tích, trong hạt mù u có chứa khoảng 41% đến 51% tinh dầu, ngoài tinh dầu, hạt mù u còn chứa nhựa.

Khi mới ép, tinh dầu mù u trông rất giống, có màu xanh và vị hơi đắng. Tuy nhiên, khi lấy nhựa cây ra, tinh dầu bắt đầu lỏng hơn, màu chuyển sang vàng nâu. Loại tinh dầu này chứa nhiều nhóm axit như linoleic, oleic, palmitic, stearic và một số loại khác.

Nhựa sẫm màu tách ra khỏi tinh dầu có màu nâu đen đặc trưng. Nhựa chiết xuất từ ​​quả Tamanu tan được trong một số dung môi như dầu, cồn, Benzen. Nhựa từ thân cây thường dùng làm thuốc có màu xanh nhạt.

3. Tác dụng của mù u trong điều trị bệnh

cho đến nay Y học phương đôngY học phương Tây đã phần nào công nhận tác dụng chữa bệnh của tinh dầu và nhựa mù u.

Tinh dầu từ cây me <a href=trị mụn cực tốt" src="https://login.medlatec.vn//ImagePath/images/20230222/20230222_Anh-4-Tinh-dau-tu-cay-mu-u-tri-mun-not-rat-tot - .jpg" />

Tinh dầu tamanu trị mụn rất tốt

3.1. Theo Tây Y

Sau khi nghiên cứu, người ta thấy quả me có khá nhiều dược tính đặc biệt. Chẳng hạn như:

  • Hợp chất Calophyllolide trong chùm ngây có khả năng giảm phù nề (theo thí nghiệm trên chuột nhắt trắng).

  • Tinh dầu mù u giúp chữa lành vết thương nhỏ khá nhanh.

  • Vỏ và thân cây me có chứa một hợp chất dễ dàng tương tác với amphetamine và barbituric để hạ huyết áp, giúp người dùng ngủ ngon hơn.

  • Các hợp chất được tìm thấy trong rễ Tamanu giúp hạ huyết áp và làm mát cơ thể.

  • Tinh dầu mù u hỗ trợ điều trị ghẻ khá hiệu quả, là thành phần có mặt trong nhiều loại thuốc trị bỏng, nhọt.

Hiện nay, nhiều cơ sở y tế đã đưa các chế phẩm chứa tinh dầu mù u vào phác đồ điều trị vết thương, vết bỏng. Kết quả cho thấy, các loại tinh dầu này có khả năng kháng khuẩn khá hiệu quả, giúp tiêu mủ và ngăn mùi hôi xuất hiện trên vết thương.

3.2. Theo Đông Y

TRONG Y học phương đôngTừ lâu, nhân dân ta đã biết dùng nhựa và tinh dầu mù u để chữa các bệnh thông thường. Nhựa mù u nguyên chất thường có màu xanh nhạt, vị đắng hoặc hơi mặn, tính chất giải độc rất tốt.

Tinh dầu ép từ quả được dùng để chữa các bệnh da liễu. Trong khi đó, nhựa mù u còn có khả năng trị mụn nhọt khá hiệu quả, trị cổ họng sưng tấy khó nuốt.

Nhựa mù u khi kết hợp với một số loại thảo dược khác còn có tác dụng hỗ trợ điều trị viêm loét răng, chảy máu nướu răng. Tuy nhiên, quá trình điều trị chỉ thực sự hiệu quả nếu bạn áp dụng đúng bệnh, đúng hướng dẫn của bác sĩ.

4. Một số bài thuốc dân gian chữa mù lòa

Trong dân gian, người ta chủ yếu dùng tau để chữa các bệnh ngoài da và răng miệng. Dưới đây là 3 bài thuốc cụ thể.

Nhựa mù u kết hợp với bột đại hoàng hỗ trợ điều trị viêm loét răng

Nhựa mù u kết hợp với bột đại hoàng hỗ trợ điều trị viêm loét răng

  • Chữa lở chân răng: Trộn nhựa me với bột đại hoàng rồi bôi vào chân răng, liên tục trong ngày.

  • Chữa ghẻ lở: Dùng hạt mù u giã nhỏ hoặc lấy tinh dầu phối hợp với vôi sống đun sôi. Dùng hỗn hợp này bôi lên vùng da bị bệnh ngày 2 đến 3 lần cho đến khi khỏi bệnh.

  • Bài thuốc chữa chảy máu chân răng: Dùng rễ mù u phối hợp với câu kỷ tử theo tỷ lệ 1:1, đem cả hai vị này sắc lấy nước. Giữ nước trong vài phút.

Một số bài thuốc trên tuy đơn giản nhưng chỉ mang tính chất tham khảo, bạn cần hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi áp dụng. Bởi nếu lạm dụng bừa bãi, bệnh dễ trở nặng khiến thuốc phản tác dụng.

5. 3 lưu ý cần nhớ khi dùng thuốc điều trị mù lòa

Tinh dầu và nhựa mù u đều có dược tính nhất định và dễ tương tác với một số loại thuốc khác. Vì vậy, bạn cần hết sức thận trọng khi sử dụng chúng trong điều trị bệnh.

  • Liều dùng hàng ngày: Ester ethylic acid trong dầu mù u có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh viêm dây thần kinh do thấp khớp. Tuy nhiên, liều lượng hàng ngày chỉ nên dừng từ 5ml đến 20ml/ngày, kể cả uống hay xoa bóp.

  • Không dùng cho trẻ em và phụ nữ có thai: Cho đến nay, chưa có bằng chứng cụ thể nào cho thấy các thành phần trong mù u ảnh hưởng đến phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Tuy nhiên, đối với nhóm người nhạy cảm như phụ nữ mang thai và trẻ em, tốt nhất không nên tùy tiện sử dụng nhựa hoặc tinh dầu mù u.

  • Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng: Các hợp chất trong tinh dầu và nhựa mù u vẫn có khả năng tương tác với các loại thuốc khác. Vì vậy, trước khi sử dụng nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia.

Mù u phát triển mạnh ở các tỉnh miền Trung và miền Nam. Tinh dầu và nhựa của loài cây này có đặc tính chữa bệnh và đã được sử dụng trong cả Đông y và Tây y. Hy vọng từ những thông tin trên, bạn sẽ hiểu hơn về tác dụng chung của loại cây này. cây mù u.