Thuyên tắc phổi là tình trạng tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn động mạch phổi bởi cục máu đông tách ra từ tĩnh mạch nằm ở nơi khác trong cơ thể. Bài viết dưới đây tìm hiểu sự hình thành, triệu chứng, yếu tố nguy cơ và cách điều trị thuyên tắc phổi.
26 Tháng Tư, 2023 | Chụp cắt lớp vi tính phổi ở đâu tốt nhất Hà Nội?
26 Tháng Tư, 2023 | Chụp cắt lớp vi tính phổi là gì?
25 Tháng Tư, 2023 | Chụp X-quang ngực và những điều cần biết
1. Hình thành thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi là tình trạng tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ động mạch phổi, thường do cục máu đông gây ra. Kết quả là phần phổi bị ảnh hưởng sẽ bị tổn thương, dẫn đến phần phổi này không còn khả năng cung cấp oxy cho cơ thể.
Gây ra bởi cục máu đông, thuyên tắc phổi là một bệnh nghiêm trọng
Cục máu đông hình thành trong quá trình viêm tĩnh mạch huyết khối hoặc viêm tĩnh mạch huyết khối (thường ở chân), cục máu đông này tách ra khỏi thành tĩnh mạch và di chuyển cùng với máu trong tuần hoàn tĩnh mạch trở về tim. Trong quá trình co bóp, tâm thất phải đẩy cục máu đông vào động mạch phổi, từ đó cục máu đông di chuyển qua các động mạch, dẫn đến tắc nghẽn.
Ngoài ra, cục máu đông không phải là nguyên nhân duy nhất gây thuyên tắc phổi. Trong một số ít trường hợp, thuyên tắc phổi có thể do thuyên tắc gây ra:
-
Xơ vữa động mạch (mảng xơ vữa động mạch).
-
Nhiễm trùng hoặc ký sinh trùng (nhiễm trùng nặng).
-
Màng ối (khi sinh con).
-
Khối u (di chuyển tế bào ung thư).
2. Các yếu tố nguy cơ của thuyên tắc phổi là gì?
Thuyên tắc phổi sẽ gia tăng trong một số trường hợp sau:
-
Can thiệp phẫu thuật và cụ thể hơn là can thiệp chỉnh hình, phụ khoa và ung thư.
-
Gãy xương, chấn thương và sốc có thể gây tắc mạch.
-
Rối loạn đông máu do bệnh di truyền.
-
Do bệnh nhân nằm lâu trên giường hoặc bất động vì bất kỳ lý do gì (ốm đau, chấn thương,...).
-
Mắc một số bệnh: đặc biệt là ung thư phổi, ung thư dạ dày, suy tim, nhồi máu cơ tim, tiền sử viêm tĩnh mạch…
-
Các vấn đề y tế, đặc biệt là bệnh tim mạch (suy tim sung huyết, rung tâm nhĩ hoặc đau tim) hoặc đột quỵ có thể dẫn đến thuyên tắc phổi.
-
Mập.
-
Khói.
3. Triệu chứng thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi đột ngột gây ra các triệu chứng như:
-
Đau ngực một bên.
-
Khó thở: thở nhanh và ngắn.
-
Đôi khi ho và khạc ra máu.
Trong một số trường hợp, các triệu chứng có thể khó nhận ra vì chúng không quá dữ dội hoặc cụ thể. Lưu ý: triệu chứng thuyên tắc phổi ở mỗi người là khác nhau nên bạn cần luôn cảnh giác khi xuất hiện các triệu chứng bất thường trong khi người bệnh có các yếu tố nguy cơ kể trên.
Thuyên tắc phổi cần điều trị khẩn cấp
Một số triệu chứng khác mà một người có thể gặp phải, thường là thuyên tắc phổi nặng:
-
Khó chịu, thậm chí mất ý thức.
-
Tim đập nhanh.
-
Huyết áp thấp
-
Ngón tay và môi nhợt nhạt, bàn tay và bàn chân lạnh.
4. Làm gì khi có dấu hiệu thuyên tắc phổi?
Trong trường hợp có các triệu chứng thuyên tắc phổi nêu trên, và đặc biệt nếu chúng xảy ra khi người đó có các yếu tố rủi ro, hãy gọi ngay cho các trung tâm y tế khẩn cấp.
Khi bạn đang thực hiện một cuộc gọi, hãy làm:
-
Nói một cách bình tĩnh và rõ ràng.
-
Cung cấp vị trí và địa chỉ chính xác.
-
Mô tả càng chính xác càng tốt các biểu hiện sức khỏe của bệnh nhân.
Sau khi gọi xe cấp cứu, bạn ở lại với bệnh nhân và thực hiện một số thao tác sau:
-
Đặt bệnh nhân ở tư thế nửa nằm.
-
Giữ cho bệnh nhân không di chuyển.
-
Lưu ý thời gian xuất hiện của các dấu hiệu đầu tiên.
Tư thế nửa nằm nửa ngồi
5. Chẩn đoán thuyên tắc phổi
Tại bệnh viện, bác sĩ khám sức khỏe, tìm kiếm sự tồn tại của các yếu tố nguy cơ gây thuyên tắc phổi và các dấu hiệu của thuyên tắc phổi.
Để xác nhận chẩn đoán và đánh giá kết quả của thuyên tắc phổi, các xét nghiệm bổ sung có thể được thực hiện, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của từng bệnh nhân:
-
Xét nghiệm máu cho D-dimers (dấu ấn sinh học về sự hiện diện của cục máu đông).
-
Phân tích khí máu động mạch.
-
Chụp CT mạch phổi, cho thấy huyết khối động mạch.
-
Siêu âm Doppler tim, tìm kiếm ảnh hưởng của thuyên tắc trên tâm thất phải.
-
Quét phổi, giúp hình dung các vùng phổi không còn hoạt động.
-
Siêu âm Doppler chi dưới trong điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu.
6. Điều trị thuyên tắc phổi
Điều trị thuyên tắc phổi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng của bệnh nhân.
Điều trị thuyên tắc phổi cũng nhằm mục đích ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông
Điều trị bằng thuốc chống đông máu
Trong thuyên tắc phổi nhẹ hoặc trung bình (không có sốc hoặc hạ huyết áp động mạch), liệu pháp chống đông máu được chỉ định. Mục đích của điều trị chống đông máu là hạn chế sự mở rộng của cục máu đông và ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
Điều trị chống đông máu thường là tiêm dưới da heparin trọng lượng phân tử thấp hoặc fondaparinux, viên uống: thuốc kháng vitamin K (VKA) hoặc thuốc chống đông đường uống trực tiếp (DOA).
Điều trị bằng thuốc tan huyết khối
Tiêu sợi huyết là tiêm vào tĩnh mạch một loại thuốc làm tan cục máu đông trong động mạch phổi, giúp phục hồi tưới máu phổi nhanh hơn so với chỉ dùng thuốc chống đông.
Lựa chọn này được dành riêng cho những bệnh nhân thuyên tắc phổi nặng có sốc hoặc hạ huyết áp động mạch. Chống chỉ định trong một số trường hợp: nguy cơ chảy máu, đột quỵ gần đây, chấn thương lớn hoặc phẫu thuật gần đây, mang thai, loét dạ dày chưa lành, v.v.
Phẫu thuật loại bỏ cục máu đông
Phẫu thuật lấy cục máu đông ra khỏi động mạch phổi được dành cho bệnh nhân thuyên tắc phổi nặng trong trường hợp thất bại hoặc chống chỉ định tiêu sợi huyết.
Ngoài ra, đặt ống thông (catheter) cho phép làm tan huyết khối trong một số trường hợp nhất định có thể là một phương pháp thay thế cho phẫu thuật.
7. Làm thế nào để tránh hình thành thuyên tắc phổi?
Để tránh hình thành thuyên tắc phổi, cần ngăn chặn sự xuất hiện của viêm tĩnh mạch. Vì thuyên tắc phổi thường là kết quả của biến chứng viêm tĩnh mạch hoặc huyết khối tĩnh mạch, bạn có thể thực hiện các bước để hạn chế sự xuất hiện của nó.
Bạn nên tránh:
-
Uống thuốc tránh thai nội tiết tố kết hợp (estrogen cộng với progestin) nếu bạn có các yếu tố nguy cơ bị viêm tĩnh mạch.
-
Dùng liệu pháp thay thế hormone cho thời kỳ mãn kinh.
-
Sử dụng thuốc lá.
-
Thừa cân.
-
Uống bia.
Bạn nên đặc biệt thận trọng nếu bạn đã từng bị thuyên tắc phổi/viêm tĩnh mạch hoặc có các yếu tố nguy cơ hình thành cục máu đông.
Trên đây là những thông tin cần thiết về sự hình thành, triệu chứng, yếu tố nguy cơ và hướng điều trị bệnh thuyên tắc phổi.
Ngoài ra, nếu bạn thuộc các yếu tố nguy cơ trên và lo lắng có thể xảy ra thuyên tắc phổi, hãy đến các Bệnh viện, Phòng khám của Hệ thống Y tế SK&DD để được các bác sĩ thăm khám và đưa ra giải pháp hỗ trợ phòng ngừa thuyên tắc phổi. Hoặc bạn có thể gọi đến các số sau: 1900 56 56 56 để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc